VIETNAMESE

tang chứng

chứng cứ vật chất

word

ENGLISH

material evidence

  
NOUN

/məˈtɪriəl ˈɛvɪdəns/

physical evidence

“Tang chứng” là bằng chứng vật chất được thu thập trong quá trình điều tra để chứng minh tội phạm.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đã thu thập tang chứng từ hiện trường.

The police collected material evidence from the scene.

2.

Tang chứng rất quan trọng trong các vụ án tại tòa.

Material evidence is crucial in court cases.

Ghi chú

Từ Material evidence là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lýtố tụng hình sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Physical proof – Bằng chứng vật lý Ví dụ: The court reviewed the material evidence or physical proof collected from the crime scene. (Tòa án xem xét tang chứng thu thập từ hiện trường vụ án.) check Exhibit – Vật chứng Ví dụ: The police submitted each exhibit as official material evidence in the trial. (Cảnh sát đã nộp từng vật chứng làm tang chứng chính thức trong phiên tòa.) check Substantive – Có trọng lượng Ví dụ: The material evidence was considered substantive enough to convict the suspect. (Tang chứng được coi là có trọng lượng để buộc tội nghi phạm.)