VIETNAMESE
tăng cao
ENGLISH
rise
/raɪz/
elevation, increase
“Tăng cao” là hiện tượng tăng lên về mức độ, giá trị hoặc vị trí.
Ví dụ
1.
Sự tăng cao nhiệt độ là điều không ngờ.
The rise in temperature was unexpected.
2.
Mực nước biển tiếp tục tăng cao do băng tan.
Sea levels continue to rise due to melting ice.
Ghi chú
Tăng cao là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tăng cao nhé!
Nghĩa 1: Tăng lên về mức độ hoặc giá trị.
Tiếng Anh: Rise
Ví dụ: The price of oil has risen dramatically this year.
(Giá dầu đã tăng cao đáng kể trong năm nay.)
Nghĩa 2: Tăng lên về vị trí hoặc độ cao.
Tiếng Anh: Elevation
Ví dụ: The elevation of the city above sea level protects it from flooding.
(Độ cao của thành phố so với mực nước biển giúp nó tránh ngập lụt.)
Nghĩa 3: Sự gia tăng đột ngột về cường độ hoặc tầm ảnh hưởng.
Tiếng Anh: Surge
Ví dụ: There was a surge in electricity demand during the summer.
(Nhu cầu điện tăng cao đột ngột trong mùa hè.)
Nghĩa 4: Sự leo thang về mức độ hoặc quy mô.
Tiếng Anh: Escalation
Ví dụ: The escalation in conflict has led to widespread concerns.
(Sự tăng cao trong xung đột đã dẫn đến những lo ngại trên diện rộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết