VIETNAMESE

tâng cầu

word

ENGLISH

juggle the shuttlecock

  
VERB

/ˈdʒʌɡəl ðə ˈʃʌtəlˌkɑk/

Tâng cầu là hành động sử dụng tay hoặc chân để giữ cầu trong không khí mà không để nó chạm đất. Đây là một kỹ thuật luyện tập để cải thiện sự kiểm soát và khả năng phối hợp trong môn cầu lông.

Ví dụ

1.

Trong buổi tập, huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ tâng cầu lông để cải thiện sự phối hợp giữa tay và mắt.

During the training session, the coach had the players juggle the shuttlecock to enhance their hand-eye coordination.

2.

Để phát triển sự kiểm soát và linh hoạt tốt hơn, cô ấy đã luyện tập tâng cầu lông trong buổi tập hàng ngày của mình.

To develop better control and agility, she practiced juggling the shuttlecock during her daily workout.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Juggle khi nói hoặc viết nhé! check juggle something – tung hứng cái gì Ví dụ: He can juggle three balls at the same time. (Anh ấy có thể tung hứng ba quả bóng cùng một lúc.) check juggle work and family – cân bằng công việc và gia đình Ví dụ: She finds it challenging to juggle work and family responsibilities. (Cô ấy thấy việc cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình là một thử thách.) check juggle multiple tasks – thực hiện nhiều công việc cùng lúc Ví dụ: He is skilled at juggling multiple tasks without losing focus. (Anh ấy rất giỏi trong việc thực hiện nhiều công việc cùng lúc mà không mất tập trung.) check juggle with fire – tung hứng với lửa Ví dụ: The performer amazed the audience by juggling with fire. (Nhà biểu diễn khiến khán giả kinh ngạc khi tung hứng với lửa.) check juggle emotions – điều chỉnh cảm xúc Ví dụ: It's hard to juggle emotions during stressful situations. (Thật khó để điều chỉnh cảm xúc trong những tình huống căng thẳng.)