VIETNAMESE

tân kỳ

điều mới lạ

word

ENGLISH

novelty

  
NOUN

/ˈnɒvəlti/

innovation

Tân kỳ là điều mới lạ, độc đáo, khác thường.

Ví dụ

1.

Tân kỳ của ý tưởng thu hút sự chú ý của mọi người.

The novelty of the idea caught everyone's attention.

2.

Cô ấy yêu thích sự tân kỳ của cách tiếp cận mới.

She loved the novelty of the new approach.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của novelty nhé! check Innovation - Sự đổi mới Phân biệt: Innovation nhấn mạnh vào sự sáng tạo mới mang tính cải tiến, khác với novelty có thể chỉ điều mới lạ nói chung. Ví dụ: The company is known for its innovation in technology. (Công ty nổi tiếng với sự đổi mới trong công nghệ.) check Uncommonness - Sự hiếm lạ Phân biệt: Uncommonness thể hiện sự không phổ biến, khác với novelty có thể ám chỉ cả tính độc đáo và hấp dẫn. Ví dụ: His artwork is admired for its uncommonness. (Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy được ngưỡng mộ vì sự hiếm lạ của nó.)