VIETNAMESE
tán gẫu
nói chuyện phiếm, buôn chuyện
ENGLISH
chat
/tʃæt/
talk casually
“Tán gẫu” là nói chuyện phiếm, không quan trọng, thường để giải trí hoặc giết thời gian.
Ví dụ
1.
Họ đang tán gẫu trong công viên.
They were chatting in the park.
2.
Chúng tôi thường tán gẫu trong giờ nghỉ trưa.
We often chat during lunch breaks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chat khi nói hoặc viết nhé!
Chat with someone: tán gẫu với bạn bè
Ví dụ:
I chatted with my friends online last night.
(Tôi đã tán gẫu với bạn bè trực tuyến tối qua.)
Engage in a chat: tham gia cuộc trò chuyện
Ví dụ:
They engaged in a lively chat during lunch.
(Họ đã tham gia một cuộc trò chuyện sôi nổi trong bữa trưa.)
Have a casual chat: trò chuyện thoải mái
Ví dụ:
Let’s have a casual chat over coffee.
(Hãy trò chuyện thoải mái trong lúc uống cà phê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết