VIETNAMESE

tận đáy lòng

chân thành

word

ENGLISH

from the bottom of one’s heart

  
PHRASE

/frəm ðə ˈbɒtəm ɒv wʌnz hɑːt/

sincerely

Tận đáy lòng là sự chân thành xuất phát từ nơi sâu thẳm trong tâm hồn.

Ví dụ

1.

Tôi cảm ơn bạn từ tận đáy lòng.

I thank you from the bottom of my heart.

2.

Tôi muốn gửi lời cảm ơn bạn từ tận đáy lòng vì sự ủng hộ của bạn.

I want to thank you from the bottom of my heart for your support.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms hoặc expressions trong Tiếng Anh có sử dụng từ heart nhé! check have a change of heart – Thay đổi suy nghĩ, thay đổi ý định (thường là theo hướng ngược lại) Ví dụ: I planned to quit, but I had a change of heart. (Tôi định nghỉ việc, nhưng rồi lại đổi ý.) check take something to heart – Để tâm, buồn phiền vì điều gì đó ai nói/làm Ví dụ: She really took it to heart when he criticized her idea. (Cô ấy thực sự buồn khi anh ấy chỉ trích ý tưởng của mình.) check from the bottom of one’s heart – Tận đáy lòng, chân thành sâu sắc Ví dụ: Thank you from the bottom of my heart for your support. (Tôi chân thành cảm ơn bạn từ tận đáy lòng vì sự hỗ trợ.)