VIETNAMESE
tâm sinh tướng
tướng tùy tâm sinh
ENGLISH
mind shapes appearance
/maɪnd ʃeɪps əˈpɪrəns/
inner self reflects outside
Tính cách, tâm hồn ảnh hưởng đến ngoại hình, phong thái.
Ví dụ
1.
Sự nhân hậu thể hiện ra ngoài, đúng là tâm sinh tướng.
Kindness shows — mind shapes appearance.
2.
Tính cách điềm đạm chứng tỏ tâm sinh tướng.
His calm nature proves that mind shapes appearance.
Ghi chú
Từ mind shapes appearance là một từ vựng thuộc lĩnh vực tâm lý học và triết lý phương Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Inner world – Nội tâm
Ví dụ:
The phrase mind shapes appearance suggests that one’s inner world affects their looks.
("Tâm sinh tướng" ngụ ý rằng nội tâm của một người ảnh hưởng đến vẻ ngoài.)
Emotional energy – Năng lượng cảm xúc
Ví dụ:
Mind shapes appearance implies that emotional energy radiates outward.
(Tâm sinh tướng cho rằng năng lượng cảm xúc được biểu hiện ra bên ngoài.)
Facial expression – Biểu cảm gương mặt
Ví dụ:
Facial expressions often evolve based on the mind shapes appearance belief.
(Biểu cảm gương mặt thường thay đổi theo quan điểm "tâm sinh tướng".)
Self-perception – Nhận thức bản thân
Ví dụ:
The idea that mind shapes appearance aligns with positive self-perception practices.
(Quan điểm tâm sinh tướng phù hợp với các thực hành tích cực về nhận thức bản thân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết