VIETNAMESE

tầm nhìn và sứ mệnh

ENGLISH

mission and vision

  
NOUN

/ˈmɪʃən ænd ˈvɪʒən/

Tầm nhìn và sứ mệnh là hai khái niệm thường được sử dụng trong bối cảnh chiến lược và kế hoạch của tổ chức. Sứ mệnh là mục đích của tổ chức, những lý do tổ chức đó ra đời và căn cứ tồn tại, phát triển của nó; tầm nhìn là bức tranh tưởng tượng về tương lai của tổ chức, được truyền bá một cách rõ ràng và thuyết phục, là định hướng gắn liền với mọi hoạt động của tổ chức.

Ví dụ

1.

Các tuyên bố về tầm nhìn và sứ mệnh của Adidas giúp xác định những gì công ty đang hướng tới.

Adidas' vision and mission statements help define what the company is all about.

2.

Các cuộc họp hàng tuần được tổ chức để đáp ứng tầm nhìn và sứ mệnh của công ty.

Weekly meetings are hold to meet company's mission and vision.

Ghi chú

Lead line (dây chuyền dẫn đầu) to manage production (quản lý sản xuất) and employee development (phát triển nhân viên) to meet company's mission and vision (tầm nhìn và sứ mệnh).