VIETNAMESE

Tạm ngừng kinh doanh

Dừng kinh doanh, Tạm ngừng hoạt động thương mại

word

ENGLISH

Business Interruption

  
NOUN

/ˈbɪznɪs ˌɪntəˈrʌpʃən/

Trade Suspension, Temporary Closure

“Tạm ngừng kinh doanh” là việc dừng hoạt động kinh doanh trong một thời gian có hạn.

Ví dụ

1.

Cửa hàng gặp phải tạm ngừng kinh doanh do vấn đề chuỗi cung ứng.

The store faced business interruption due to supply chain issues.

2.

Tạm ngừng kinh doanh thường dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng.

Business interruptions often lead to customer dissatisfaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business Interruption nhé! check Commercial Pause - Tạm dừng thương mại Phân biệt: Commercial Pause tập trung vào việc ngừng các hoạt động thương mại. Ví dụ: The commercial pause impacted the company’s revenue temporarily. (Việc tạm dừng thương mại đã ảnh hưởng tạm thời đến doanh thu của công ty.) check Temporary Business Suspension - Đình chỉ kinh doanh tạm thời Phân biệt: Temporary Business Suspension nhấn mạnh tính chất ngắn hạn của việc ngừng kinh doanh. Ví dụ: The shop announced a temporary business suspension for renovations. (Cửa hàng thông báo đình chỉ kinh doanh tạm thời để sửa chữa.) check Operational Interruption - Gián đoạn hoạt động kinh doanh Phân biệt: Operational Interruption nhấn mạnh việc gián đoạn trong quá trình kinh doanh. Ví dụ: The operational interruption was caused by supply chain issues. (Gián đoạn hoạt động kinh doanh là do các vấn đề trong chuỗi cung ứng.)