VIETNAMESE

tầm một ly

một chút, chút xíu

word

ENGLISH

about a shot

  
PHRASE

/əˈbaʊt ə ʃɑt/

a bit, a sip

Ước lượng một lượng rất nhỏ, như ly rượu.

Ví dụ

1.

Rót cho tôi tầm một ly rượu gạo.

Give me about a shot of rice wine.

2.

Anh ấy chỉ uống tầm một ly.

He only drank about a shot.

Ghi chú

Từ Shot là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Shot nhé! check Nghĩa 1: Cú bắn (súng, vũ khí...) Ví dụ: He fired a warning shot into the air before anyone moved. (Anh ta bắn một phát cảnh cáo lên trời trước khi ai đó hành động) check Nghĩa 2: Cú sút trong thể thao (bóng đá, bóng rổ...) Ví dụ: That was a perfect shot from outside the box—what a goal! (Đó là một cú sút hoàn hảo từ ngoài vòng cấm – tuyệt vời!) check Nghĩa 3: Mũi tiêm hoặc liều vắc-xin Ví dụ: The child cried a little after getting his flu shot. (Đứa trẻ khóc một chút sau khi tiêm phòng cúm)