VIETNAMESE
hoãn nợ
trì hoãn thanh toán nợ
ENGLISH
debt deferment
/dɛt dɪˈfɜːrmənt/
loan extension
"Hoãn nợ" là hành động gia hạn thời gian trả nợ của một khoản vay.
Ví dụ
1.
Hoãn nợ được chấp thuận do khó khăn tài chính.
The debt deferment was approved due to financial hardship.
2.
Yêu cầu hoãn nợ để quản lý tài chính.
Request a debt deferment to manage your finances.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deferment nhé!
Postponement – (Hoãn lại)
Phân biệt:
Postponement thường dùng để chỉ việc hoãn các sự kiện hoặc quyết định cụ thể.
Ví dụ:
The postponement of the meeting was due to bad weather. (Cuộc họp bị hoãn lại do thời tiết xấu.)
Delay – (Sự trì hoãn)
Phân biệt:
Delay thường mang tính chung chung, ám chỉ việc không diễn ra đúng thời gian dự kiến.
Ví dụ:
The train was delayed by 30 minutes. (Chuyến tàu bị trì hoãn 30 phút.)
Forbearance – (Sự tạm hoãn thanh toán nợ)
Phân biệt:
Forbearance được sử dụng trong bối cảnh tài chính để chỉ sự nhượng bộ của chủ nợ.
Ví dụ:
The bank granted a loan forbearance to the struggling business. (Ngân hàng đã cho phép hoãn thanh toán nợ cho doanh nghiệp gặp khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết