VIETNAMESE
tấm gương tốt
gương tốt
ENGLISH
good role model
/ɡʊd rəʊl ˈmɒd.əl/
positive example
“Tấm gương tốt” là hành động hoặc người có ảnh hưởng tích cực và xứng đáng làm hình mẫu.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một tấm gương tốt cho các em nhỏ của mình.
She is a good role model for her younger siblings.
2.
Một tấm gương tốt truyền cảm hứng cho người khác để trở nên tốt hơn.
A good role model inspires others to be better.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của good role model nhé!
Positive example - Tấm gương tích cực
Phân biệt:
Positive example nhấn mạnh ảnh hưởng tích cực, rất gần với good role model.
Ví dụ:
She is a positive example for the younger generation.
(Cô ấy là tấm gương tích cực cho thế hệ trẻ.)
Uplifting figure - Hình mẫu truyền cảm hứng
Phân biệt:
Uplifting figure nhấn mạnh việc truyền cảm hứng tinh thần, tương đương good role model.
Ví dụ:
He serves as an uplifting figure in the community.
(Anh ấy là một hình mẫu truyền cảm hứng trong cộng đồng.)
Mentor - Người cố vấn mẫu mực
Phân biệt:
Mentor diễn tả người hướng dẫn đáng tin cậy, sát nghĩa với good role model.
Ví dụ:
He’s been a great mentor to young professionals.
(Anh ấy là người cố vấn tuyệt vời cho những người trẻ.)
Standard bearer - Người gương mẫu
Phân biệt:
Standard bearer mang nghĩa người đại diện cho tiêu chuẩn đạo đức cao, gần với good role model.
Ví dụ:
She became a standard bearer of integrity.
(Cô ấy trở thành người gương mẫu về sự chính trực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết