VIETNAMESE
tâm điểm
trọng tâm
ENGLISH
Focus
/ˈfəʊkəs/
Center
“Tâm điểm” là điểm trung tâm, quan trọng nhất trong một sự kiện hoặc vấn đề.
Ví dụ
1.
Hội nghị là tâm điểm của sự chú ý của truyền thông.
The conference was the focus of the media attention.
2.
Cuộc tranh luận trở thành tâm điểm của diễn đàn quốc gia.
The debate became the focus of national discourse.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Focus nhé!
Concentration – Sự tập trung
Phân biệt:
Concentration mô tả sự chú ý sâu vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
The students showed great concentration during the exam.
(Các học sinh thể hiện sự tập trung tuyệt vời trong suốt kỳ thi.)
Attention – Sự chú ý
Phân biệt:
Attention mô tả hành động hoặc trạng thái chú ý đến một điều gì đó.
Ví dụ:
He asked for attention during the presentation.
(Anh ấy yêu cầu sự chú ý trong suốt buổi thuyết trình.)
Concentration of Effort – Tập trung nỗ lực
Phân biệt:
Concentration of Effort mô tả sự tập trung mạnh mẽ vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu để đạt được kết quả tốt nhất.
Ví dụ:
The team made a concentration of effort to complete the project on time.
(Nhóm đã tập trung nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết