VIETNAMESE

tam điểm

hội viên Tam Điểm

word

ENGLISH

Freemason

  
NOUN

/ˈfriːˌmeɪsən/

Mason

"Tam điểm" là thuật ngữ thường liên quan đến hội Tam Điểm, một tổ chức bí mật và xã hội.

Ví dụ

1.

Thành viên Tam Điểm tham dự cuộc họp bí mật.

The Freemason attended the secret meeting.

2.

Tam Điểm được biết đến với các nghi lễ và biểu tượng của họ.

Freemasons are known for their rituals and symbols.

Ghi chú

Từ Freemason là một từ thuộc lĩnh vực lịch sử và văn hóa bí ẩn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Freemasonry - Hội Tam Điểm Ví dụ: Freemasonry has existed for centuries with its secret rituals. (Hội Tam Điểm đã tồn tại hàng thế kỷ với các nghi thức bí mật.) check Grand Lodge - Đại hội Tam Điểm Ví dụ: The Grand Lodge oversees all local lodges in the region. (Đại hội Tam Điểm giám sát tất cả các chi nhánh địa phương trong khu vực.) check Masonic symbol - Biểu tượng Tam Điểm Ví dụ: The Masonic symbol is often associated with a compass and square. (Biểu tượng Tam Điểm thường gắn liền với la bàn và thước vuông.)