VIETNAMESE
Anh tài xế
Tài xế chuyên nghiệp, Người điều khiển phương tiện
ENGLISH
Chauffeur
/ˈʃəʊfə/
Professional Driver
“Anh tài xế” là cách nói thông thường để chỉ người lái xe chuyên nghiệp.
Ví dụ
1.
Anh tài xế đã lái xe đưa giám đốc đến sân bay đúng giờ.
The chauffeur drove the CEO to the airport on time.
2.
Anh tài xế thường cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc trong các chuyến đi.
Chauffeurs often provide excellent customer service during journeys.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chauffeur nhé!
Driver - Người lái xe
Phân biệt:
Driver là thuật ngữ chung chỉ bất kỳ ai lái xe, không nhất thiết phải chuyên nghiệp hoặc phục vụ cho người khác.
Ví dụ:
The driver waited in the parking lot for his passengers.
(Người lái xe đợi ở bãi đỗ xe để đón hành khách.)
Private Driver - Người lái xe riêng
Phân biệt:
Private Driver nhấn mạnh vai trò phục vụ cá nhân hoặc gia đình cụ thể, thường là dài hạn.
Ví dụ:
The private driver was responsible for driving the CEO to meetings.
(Người lái xe riêng chịu trách nhiệm đưa CEO đến các cuộc họp.)
Cab Driver - Tài xế taxi
Phân biệt:
Cab Driver chỉ người lái xe taxi, tập trung vào dịch vụ vận chuyển hành khách.
Ví dụ:
The cab driver knew the quickest route to the airport.
(Tài xế taxi biết tuyến đường nhanh nhất đến sân bay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết