VIETNAMESE
Tài xế riêng
Lái xe riêng, Người lái xe cá nhân
ENGLISH
Personal Driver
/ˈpɜːsənl ˈdraɪvə/
Private Chauffeur, Dedicated Driver
“Tài xế riêng” là người lái xe được thuê để phục vụ cá nhân hoặc gia đình.
Ví dụ
1.
Tài xế riêng rất đúng giờ và chuyên nghiệp.
The personal driver was punctual and professional.
2.
Tài xế riêng mang lại sự tiện lợi và đáng tin cậy cho chủ nhân.
Personal drivers provide convenience and reliability for their employers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Personal Driver nhé!
Private Chauffeur – Người lái xe riêng
Phân biệt:
Private Chauffeur nhấn mạnh tính chất riêng tư và chuyên nghiệp của tài xế.
Ví dụ:
The private chauffeur was responsible for driving the family daily.
(Người lái xe riêng chịu trách nhiệm chở gia đình hàng ngày.)
Family Driver – Tài xế gia đình
Phân biệt:
Family Driver tập trung vào việc phục vụ các thành viên trong gia đình.
Ví dụ:
The family driver ensured the kids reached school on time.
(Tài xế gia đình đảm bảo các em nhỏ đến trường đúng giờ.)
Personal Chauffeur – Người lái xe cá nhân
Phân biệt:
Personal Chauffeur ám chỉ tài xế chuyên phục vụ một cá nhân cụ thể.
Ví dụ:
Her personal chauffeur picked her up from the office every evening.
(Người lái xe cá nhân của cô ấy đón cô từ văn phòng mỗi buổi tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết