VIETNAMESE
xám mặt
tái mặt, hoảng sợ
ENGLISH
Turn pale
/tɜːn peɪl/
Go pale, blanch
“Xám mặt” là biểu hiện nét mặt lo lắng hoặc sợ hãi đến mức tái nhợt.
Ví dụ
1.
Anh ấy xám mặt khi nghe tin xấu.
He turned pale when he heard the bad news.
2.
Khuôn mặt cô ấy xám mặt vì sợ hãi trong cơn bão.
Her face turned pale with fear during the storm.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của turn pale nhé!
Go white – Mặt tái đi
Phân biệt:
Go white là cách nói thông thường và trực quan giống turn pale, thường dùng trong phản ứng lo lắng hoặc sợ hãi.
Ví dụ:
He went white when he saw the bill.
(Anh ấy tái mặt khi thấy hóa đơn.)
Lose color – Mất sắc mặt
Phân biệt:
Lose color là cách nói mô tả, trang trọng hơn turn pale, dùng được trong cả văn viết.
Ví dụ:
Her face lost color as the news hit.
(Mặt cô ấy mất sắc khi nghe tin.)
Blanch – Trở nên tái nhợt
Phân biệt:
Blanch là từ trang trọng và cổ điển hơn turn pale, thường dùng trong văn học.
Ví dụ:
He blanched at the sight of blood.
(Anh ta tái nhợt khi thấy máu.)
Pale – Trở nên nhợt nhạt
Phân biệt:
Pale là từ đồng nghĩa trực tiếp và đơn giản nhất với turn pale.
Ví dụ:
She paled with fear.
(Cô ấy tái mặt vì sợ hãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết