VIETNAMESE

giờ cấm tải

giờ hạn chế xe tải

word

ENGLISH

truck restriction hours

  
NOUN

/trʌk rɪˈstrɪkʃən ˈaʊərz/

loading ban hours

"Giờ cấm tải" là khoảng thời gian trong ngày mà xe tải bị cấm lưu thông trên một số tuyến đường.

Ví dụ

1.

Tài xế xe tải phải tránh đường trong giờ cấm tải.

Truck drivers must avoid the road during restriction hours.

2.

Giờ cấm tải giúp giảm ùn tắc giao thông.

Truck restriction hours help reduce traffic congestion.

Ghi chú

Từ Restriction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Restriction nhé! checkNghĩa 1: Giới hạn hoặc hạn chế Ví dụ: The government imposed restrictions on large gatherings. (Chính phủ áp đặt các hạn chế đối với các cuộc tụ tập lớn.) checkNghĩa 2: Quy định để kiểm soát hành vi Ví dụ: There are strict restrictions on smoking in public places. (Có các quy định nghiêm ngặt về việc hút thuốc ở nơi công cộng.) checkNghĩa 3: Rào cản hoặc sự cấm đoán Ví dụ: The time restriction on deliveries affected businesses. (Hạn chế về thời gian giao hàng đã ảnh hưởng đến các doanh nghiệp.) checkNghĩa 4: Sự hạn chế quyền tiếp cận Ví dụ: Access restrictions were implemented to protect sensitive data. (Các hạn chế quyền truy cập được áp dụng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.)