VIETNAMESE
tải trọng xe
trọng tải
ENGLISH
Vehicle load
/ˈviːɪkl ləʊd/
payload, capacity
"Tải trọng xe" là khối lượng tối đa phương tiện có thể chở an toàn.
Ví dụ
1.
Tải trọng xe vượt quá giới hạn an toàn.
The vehicle load exceeded the safety limit.
2.
Quá tải làm giảm tuổi thọ của các bộ phận xe.
Overloading reduces the lifespan of vehicle parts.
Ghi chú
Load là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của từ Load nhé!
Nghĩa 1: Khối lượng hàng hóa hoặc trọng lượng mà xe chở được
Ví dụ:
The truck exceeded its maximum load limit.
(Chiếc xe tải đã vượt quá giới hạn tải trọng tối đa.)
Nghĩa 2: Trọng lượng hoặc áp lực tác động lên một cấu trúc hoặc vật thể
Ví dụ:
Engineers calculated the load on the bridge to ensure safety.
(Các kỹ sư đã tính toán tải trọng trên cầu để đảm bảo an toàn.)
Nghĩa 3: Dữ liệu hoặc thông tin được nạp vào hệ thống điện tử
Ví dụ:
The server experienced a high data load during peak hours.
(Máy chủ gặp tải dữ liệu cao trong giờ cao điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết