VIETNAMESE

Tái sản xuất

Sản xuất lại, Tái chế

word

ENGLISH

Reproduction

  
NOUN

/ˌriːprəˈdʌkʃən/

Recycling, Manufacturing Again

“Tái sản xuất” là quá trình sản xuất lại hoặc tái chế sản phẩm.

Ví dụ

1.

Tái sản xuất đảm bảo bền vững bằng cách tái sử dụng nguồn lực.

Reproduction ensures sustainability by reusing resources.

2.

Các doanh nghiệp áp dụng tái sản xuất để giảm lãng phí và chi phí.

Businesses embrace reproduction practices to reduce waste and cost.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reproduction nhé! check Replication – Sao chép Phân biệt: Replication nhấn mạnh vào việc tái tạo lại sản phẩm với hình thức hoặc chức năng giống nhau. Ví dụ: The replication of antique furniture requires skilled craftsmanship. (Việc sao chép đồ nội thất cổ đòi hỏi kỹ năng thủ công tinh xảo.) check Remanufacturing – Tái sản xuất Phân biệt: Remanufacturing tập trung vào việc sửa chữa và tái sản xuất sản phẩm cũ thành sản phẩm mới. Ví dụ: Remanufacturing reduces waste and promotes sustainability. (Tái sản xuất giảm lãng phí và thúc đẩy tính bền vững.) check Recycling – Tái chế Phân biệt: Recycling tập trung vào việc tái chế các vật liệu để sử dụng lại. Ví dụ: The company focuses on recycling materials for its production process. (Công ty tập trung tái chế nguyên liệu cho quy trình sản xuất của mình.)