VIETNAMESE

Tái phạm

Phạm tội lại

word

ENGLISH

Recidivism

  
NOUN

/rɪˈsɪd.ɪ.vɪ.zəm/

Repeat offense

"Tái phạm" là hành động vi phạm lần thứ hai hoặc nhiều lần sau khi đã bị xử lý.

Ví dụ

1.

Tỷ lệ tái phạm cao ở một số nhóm tội phạm.

Recidivism rates are high among certain criminals.

2.

Tái phạm thường chỉ ra lỗ hổng trong cải tạo.

Recidivism often indicates flaws in rehabilitation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của Recidivism nhé! check Recidivism (Noun) – Sự tái phạm Ví dụ: Recidivism rates remain high among certain offenders. (Tỷ lệ tái phạm vẫn cao ở một số đối tượng phạm tội.) check Recidivist (Noun) – Người tái phạm Ví dụ: The recidivist was sentenced to a longer prison term. (Người tái phạm bị kết án tù lâu hơn.) check Reoffend (Verb) – Phạm tội lại Ví dụ: Programs aimed at reducing the likelihood to reoffend are crucial. (Các chương trình nhằm giảm khả năng tái phạm rất quan trọng.)