VIETNAMESE

tài nguyên môi trường

word

ENGLISH

environmental resources

  
NOUN

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl rɪˈsɔːrsɪz/

natural assets

“Tài nguyên môi trường” là các yếu tố tự nhiên và xã hội phục vụ sự phát triển của con người.

Ví dụ

1.

Quản lý bền vững tài nguyên môi trường là rất quan trọng.

Sustainable management of environmental resources is crucial.

2.

Tài nguyên môi trường bao gồm không khí, nước và đất.

Environmental resources include air, water, and soil.

Ghi chú

Từ Resources là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Resources nhé! check Nghĩa 1: Tài nguyên (thiên nhiên hoặc nhân tạo) Ví dụ: Natural resources like forests and water are vital for life. (Tài nguyên thiên nhiên như rừng và nước rất quan trọng cho sự sống.) check Nghĩa 2: Phương tiện, khả năng (dùng để giải quyết vấn đề) Ví dụ: The company lacks the financial resources to expand. (Công ty thiếu nguồn lực tài chính để mở rộng.) check Nghĩa 3: Sự tháo vát, tài xoay xở Ví dụ: His resources were tested during the crisis. (Sự tháo vát của anh ấy đã được thử thách trong khủng hoảng.) check Nghĩa 4: Kho thông tin hoặc công cụ hỗ trợ Ví dụ: The library is a valuable resource for students. (Thư viện là một nguồn tài liệu quý giá cho sinh viên.) check Nghĩa 5: Sự dự trữ, nguồn dự phòng Ví dụ: Emergency resources were dispatched to the affected area. (Các nguồn dự phòng đã được gửi đến khu vực bị ảnh hưởng.)