VIETNAMESE

tại ngũ

đang phục vụ

word

ENGLISH

serve actively

  
VERB

/ˈsɜːrv ˈæktɪvli/

be on duty

"Tại ngũ" là trạng thái đang phục vụ trong quân đội.

Ví dụ

1.

Binh sĩ phải tại ngũ ít nhất ba năm.

Soldiers must serve actively for at least three years.

2.

Tại ngũ trong quân đội rèn luyện kỷ luật và lòng trung thành.

Serving actively in the military instills discipline and loyalty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Serve Actively nhé! check Be on Active Duty – Đang thực hiện nhiệm vụ Phân biệt: Be on Active Duty là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái đang phục vụ quân đội một cách liên tục. Ví dụ: Soldiers who serve actively are typically on active duty for extended periods. (Những binh sĩ tại ngũ thường thực hiện nhiệm vụ trong thời gian dài.) check Engage in Military Service – Tham gia phục vụ quân sự Phân biệt: Engage in Military Service là hành động tham gia vào các hoạt động quân sự để thực hiện nghĩa vụ quốc gia. Ví dụ: Serving actively involves engaging in military service to fulfill one’s duty. (Tại ngũ bao gồm việc tham gia phục vụ quân sự để hoàn thành nhiệm vụ.) check Perform Military Duties – Thực hiện nhiệm vụ quân sự Phân biệt: Perform Military Duties là việc thực hiện các trách nhiệm và nhiệm vụ trong quân đội. Ví dụ: Soldiers serve actively by performing military duties daily. (Các binh sĩ tại ngũ bằng cách thực hiện nhiệm vụ quân sự hàng ngày.)