VIETNAMESE
tai nạn giao thông
tai nạn xe cộ, tai nạn xe
ENGLISH
Traffic accident
/ˈtræfɪk ˈæksɪdənt/
collision, crash
"Tai nạn giao thông" là sự cố xảy ra khi phương tiện va chạm hoặc mất kiểm soát.
Ví dụ
1.
Tai nạn giao thông gây ra sự chậm trễ trên cao tốc.
The traffic accident caused delays on the highway.
2.
Tai nạn giao thông phổ biến trong thời tiết mưa
Traffic accidents are common during rainy weather.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Traffic accident nhé!
Car crash – Tai nạn xe hơi
Phân biệt:
Car crash thường chỉ những vụ tai nạn liên quan đến xe hơi.
Ví dụ:
The car crash resulted in severe injuries.
(Vụ tai nạn xe hơi gây ra chấn thương nghiêm trọng.)
Collision – Va chạm giao thông
Phân biệt:
Collision là thuật ngữ chung, bao gồm mọi loại va chạm giữa các phương tiện.
Ví dụ:
The collision involved three vehicles.
(Vụ va chạm liên quan đến ba phương tiện.)
Traffic mishap – Sự cố giao thông
Phân biệt:
Traffic mishap thường chỉ các sự cố nhỏ, ít nghiêm trọng hơn.
Ví dụ:
A minor traffic mishap delayed the bus.
(Một sự cố giao thông nhỏ làm chậm chuyến xe buýt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết