VIETNAMESE

tai mèo

word

ENGLISH

cat’s ear

  
NOUN

/kæts ˈɪər/

feline ear

“Tai mèo” là một hiện tượng hình dáng hoặc biểu tượng liên quan đến đôi tai của loài mèo.

Ví dụ

1.

Thiết kế của mũ bảo hiểm bắt chước hình dạng tai mèo.

The helmet’s design mimicked a cat’s ear shape.

2.

Cây tai mèo thường phổ biến ở các vùng đồng cỏ.

Cat’s ear plants are common in grasslands.

Ghi chú

Tai mèo là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tai mèo nhé! check Nghĩa 1: Bộ phận của mèo dùng để nghe Tiếng Anh: cat’s ear Ví dụ: The cat’s ear twitched as it listened intently. (Tai mèo co giật khi nó lắng nghe chăm chú.) check Nghĩa 2: Loài cây nhỏ mọc ở đồng cỏ có hình dạng giống tai mèo Tiếng Anh: cat’s ear plant Ví dụ: The field was dotted with cat’s ear plants. (Cánh đồng đầy những cây tai mèo.)