VIETNAMESE
tài liệu lưu hành nội bộ
tài liệu nội bộ
ENGLISH
internal documentation
/ɪnˈtɜːrnəl ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/
internal papers
“Tài liệu lưu hành nội bộ” là tài liệu chỉ được sử dụng trong phạm vi một tổ chức.
Ví dụ
1.
Tài liệu lưu hành nội bộ chỉ dành cho nhân viên.
Internal documentation is restricted to staff.
2.
Chính sách được nêu trong tài liệu lưu hành nội bộ.
The policy was outlined in internal documents.
Ghi chú
Từ Internal documentation là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản trị doanh nghiệp và văn thư hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Confidential file – Tài liệu mật
Ví dụ:
This report is for internal documentation only and classified as a confidential file.
(Báo cáo này chỉ dùng nội bộ và được phân loại là tài liệu mật.)
Restricted-access document – Tài liệu hạn chế quyền truy cập
Ví dụ:
All internal documentation must be stored as restricted-access documents.
(Tất cả tài liệu lưu hành nội bộ cần được lưu trữ dưới dạng tài liệu hạn chế quyền truy cập.)
In-house use only – Chỉ sử dụng nội bộ
Ví dụ:
This guideline is labeled for in-house use only as internal documentation.
(Tài liệu hướng dẫn này được dán nhãn chỉ sử dụng nội bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết