VIETNAMESE
tài khoản thụ hưởng
tài khoản nhận tiền
ENGLISH
Beneficiary account
/ˌbɛnɪˈfɪʃəri əˈkaʊnt/
recipient account
"Tài khoản thụ hưởng" là tài khoản được nhận tiền từ một giao dịch chuyển khoản hoặc thanh toán.
Ví dụ
1.
Thanh toán đã được chuyển đến tài khoản thụ hưởng một cách nhanh chóng.
The payment was transferred to the beneficiary account promptly.
2.
Tài khoản thụ hưởng đảm bảo các khoản chuyển tiền an toàn và chính xác.
Beneficiary accounts ensure secure and accurate fund transfers.
Ghi chú
Từ tài khoản thụ hưởng là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngân hàng và tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Recipient account - Tài khoản người nhận
Ví dụ:
Funds are deposited directly into the beneficiary account.
(Tiền được chuyển trực tiếp vào tài khoản thụ hưởng.)
Transfer details - Chi tiết chuyển khoản
Ví dụ:
Accurate transfer details are essential for the beneficiary account.
(Chi tiết chuyển khoản chính xác là cần thiết cho tài khoản thụ hưởng.)
Payment confirmation - Xác nhận thanh toán
Ví dụ:
The bank provides payment confirmation for the beneficiary account.
(Ngân hàng cung cấp xác nhận thanh toán cho tài khoản thụ hưởng.)
Account holder verification - Xác minh chủ tài khoản
Ví dụ:
Verification ensures the funds reach the correct beneficiary account holder.
(Xác minh đảm bảo tiền đến đúng chủ tài khoản thụ hưởng.)
Cross-border payments - Thanh toán xuyên biên giới
Ví dụ:
Beneficiary accounts are critical for cross-border payment transactions.
(Tài khoản thụ hưởng rất quan trọng đối với các giao dịch thanh toán xuyên biên giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết