VIETNAMESE
tái hợp
đoàn tụ, gặp lại, tái ngộ
ENGLISH
reunite
/ˌriːjuˈnaɪt/
reconcile, meet again
Tái hợp là sự gặp lại hoặc hợp nhất sau khi chia xa.
Ví dụ
1.
Gia đình dự định tái hợp dịp lễ.
The family planned to reunite for the holidays.
2.
Họ đã tái hợp sau nhiều năm xa cách.
They reunited after years apart.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reunite khi nói hoặc viết nhé!
Reunite with - Tái hợp với ai
Ví dụ:
She reunited with her family after years of separation.
(Cô ấy tái hợp với gia đình sau nhiều năm xa cách.)
Reunite for - Tái hợp vì lý do gì
Ví dụ:
The band reunited for a special anniversary concert.
(Ban nhạc tái hợp vì buổi hòa nhạc kỷ niệm đặc biệt.)
Reunited happily - Tái hợp trong niềm vui
Ví dụ:
The couple reunited happily after resolving their differences.
(Cặp đôi tái hợp trong niềm vui sau khi giải quyết bất đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết