VIETNAMESE

tại gia

tại nhà

word

ENGLISH

At home

  
ADV

/æt hoʊm/

In-house

“Tại gia” là tại nhà, thường dùng trong ngữ cảnh sinh hoạt gia đình hoặc công việc cá nhân.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm việc tại gia với vai trò nhà thiết kế tự do.

She works at home as a freelance designer.

2.

Họ quyết định tổ chức lễ hội tại gia.

They decided to celebrate the festival at home.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Home nhé! check Home sweet home – Không đâu bằng nhà Ví dụ: After a long trip, it felt great to be back to my home sweet home. (Sau chuyến đi dài, thật tuyệt khi trở về ngôi nhà thân yêu của mình.) check There’s no place like home – Không nơi nào tuyệt vời như nhà Ví dụ: She enjoyed traveling, but she always believed that there’s no place like home. (Cô ấy thích đi du lịch, nhưng luôn tin rằng không nơi nào tuyệt vời như nhà.) check Bring home the bacon – Kiếm tiền nuôi sống gia đình Ví dụ: He works two jobs to bring home the bacon. (Anh ấy làm hai công việc để kiếm tiền nuôi gia đình.) check Hit home – Khiến ai đó nhận ra điều gì quan trọng, mô tả khi một điều gì đó tác động mạnh mẽ đến ai đó và khiến họ nhận ra thực tế. Ví dụ: The speech about poverty really hit home for many people in the audience. (Bài phát biểu về nghèo đói thực sự khiến nhiều người trong khán giả cảm thấy thấm thía.)