VIETNAMESE
Tại đào
Bỏ trốn
ENGLISH
On the run
/ˌɒn ðə rʌn/
Fugitive
"Tại đào" là hành động bỏ trốn để tránh bị bắt giữ.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang tại đào sau khi trốn khỏi nơi giam giữ.
He was on the run after escaping custody.
2.
Người tại đào đã lẩn trốn trong nhiều năm.
The fugitive remained on the run for years.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On the run nhé!
Fugitive – Người đang trốn chạy
Phân biệt:
Fugitive chỉ người đang chạy trốn khỏi pháp luật, gần nghĩa với On the run.
Ví dụ:
The fugitive evaded capture for several years.
(Người đang trốn chạy đã lẩn tránh bị bắt trong nhiều năm.)
Escapee – Người đào tẩu
Phân biệt:
Escapee thường ám chỉ người trốn thoát khỏi nơi giam giữ.
Ví dụ:
The escapee was found hiding in the woods.
(Người đào tẩu được tìm thấy đang ẩn náu trong rừng.)
Outlaw – Người ngoài vòng pháp luật
Phân biệt:
Outlaw mô tả người sống ngoài vòng pháp luật, thường bao gồm hành động trốn chạy.
Ví dụ:
The outlaw lived in hiding for decades.
(Người ngoài vòng pháp luật đã sống ẩn dật trong nhiều thập kỷ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết