VIETNAMESE

tài chính tín dụng

quản lý tín dụng

word

ENGLISH

Credit finance

  
NOUN

/ˈkrɛdɪt ˈfaɪnæns/

loan finance

"Tài chính tín dụng" là lĩnh vực liên quan đến việc cung cấp, quản lý và sử dụng các khoản vay hoặc tín dụng trong nền kinh tế.

Ví dụ

1.

Tài chính tín dụng tạo điều kiện cho sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.

Credit finance facilitates the growth of small businesses.

2.

Chính sách tài chính tín dụng hiệu quả đảm bảo cho vay có trách nhiệm.

Effective credit finance policies ensure responsible lending.

Ghi chú

Từ tài chính tín dụng là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngân hàng và tài chính doanh nghiệp. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Credit facilities - Hạn mức tín dụng Ví dụ: Credit finance provides credit facilities for small businesses. (Tài chính tín dụng cung cấp các hạn mức tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ.) check Loan disbursement - Giải ngân khoản vay Ví dụ: Loan disbursement is a critical function of credit finance. (Giải ngân khoản vay là một chức năng quan trọng của tài chính tín dụng.) check Debt financing - Tài trợ bằng nợ Ví dụ: Debt financing is a common practice in credit finance. (Tài trợ bằng nợ là một thực tiễn phổ biến trong tài chính tín dụng.) check Credit risk management - Quản lý rủi ro tín dụng Ví dụ: Credit finance relies on effective credit risk management. (Tài chính tín dụng dựa vào quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.) check Interest income - Thu nhập từ lãi Ví dụ: Interest income forms a major portion of credit finance revenue. (Thu nhập từ lãi chiếm phần lớn trong doanh thu tài chính tín dụng.)