VIETNAMESE
tại
ở
ENGLISH
At
/æt/
In, On
“Tại” là giới từ, dùng để chỉ vị trí, nơi chốn hoặc nguyên nhân.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang ở công viên cùng bạn bè.
He is at the park with his friends.
2.
Cô ấy đã tham gia cuộc họp hôm qua.
She was at the meeting yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ At khi nói hoặc viết nhé!
At the moment – Ngay lúc này
Ví dụ:
I can’t talk at the moment; I’m busy.
(Tôi không thể nói chuyện ngay lúc này; tôi đang bận.)
At a glance – Thoáng nhìn
Ví dụ:
She recognized him at a glance.
(Cô ấy nhận ra anh ta ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
At a loss – Bối rối, không biết phải làm gì
Ví dụ:
He was at a loss for words after hearing the news.
(Anh ấy bối rối, không biết nói gì sau khi nghe tin.)
At risk – Có nguy cơ
Ví dụ:
Smoking puts your health at risk.
(Hút thuốc đặt sức khỏe của bạn vào nguy cơ.)
At first sight – Ngay từ cái nhìn đầu tiên
Ví dụ:
It was love at first sight.
(Đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.)
At the same time – Đồng thời
Ví dụ:
He can’t do two things at the same time.
(Anh ấy không thể làm hai việc cùng một lúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết