VIETNAMESE
tai ách
ENGLISH
calamity
/ˈmɛltɪŋ ˌpɔɪnt/
liquefaction point
“Nhiệt độ nóng chảy” là nhiệt độ tại đó chất rắn chuyển sang trạng thái lỏng.
Ví dụ
1.
Nhiệt độ nóng chảy của băng là 0°C.
The melting point of ice is 0°C.
2.
Các nhà khoa học đo nhiệt độ nóng chảy của kim loại.
Scientists measured the melting point of metals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Calamity nhé!
Disaster – Thảm họa
Phân biệt:
Disaster thường chỉ một sự kiện nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn về người và tài sản. Từ này phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói lẫn văn viết.
Ví dụ:
The earthquake was the worst disaster in the country’s history.
(Trận động đất là thảm họa tồi tệ nhất trong lịch sử của đất nước.)
Catastrophe – Tai họa lớn
Phân biệt:
Catastrophe mang sắc thái mạnh hơn disaster, thường chỉ những sự kiện có hậu quả thảm khốc hoặc không thể phục hồi. Từ này hay được dùng trong bối cảnh khoa học và văn học.
Ví dụ:
Climate change could lead to a global catastrophe.
(Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến một tai họa lớn toàn cầu.)
Misfortune – Rủi ro, bất hạnh
Phân biệt:
Misfortune thường ám chỉ những sự việc không may xảy ra trong cuộc sống cá nhân hoặc nhỏ hơn, không mang tính hủy diệt như calamity.
Ví dụ:
Losing his job was a great misfortune for the family.
(Việc mất việc là một bất hạnh lớn đối với gia đình anh ấy.)
Adversity – Nghịch cảnh
Phân biệt:
Adversity chỉ những khó khăn hoặc tình huống bất lợi mà một người hoặc cộng đồng phải đối mặt, không nhất thiết mang tính thảm họa.
Ví dụ:
She showed great courage in overcoming adversity.
(Cô ấy thể hiện lòng dũng cảm lớn khi vượt qua nghịch cảnh.)
Tragedy – Bi kịch
Phân biệt:
Tragedy thường nhấn mạnh vào khía cạnh cảm xúc và mất mát cá nhân, thường dùng trong văn học hoặc các sự kiện gây đau buồn sâu sắc.
Ví dụ:
The sudden death of the young athlete was a tragedy.
(Cái chết đột ngột của vận động viên trẻ là một bi kịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết