VIETNAMESE

tách nền

word

ENGLISH

background removal

  
NOUN

/ˈbækˌɡraʊnd rɪˈmuːvəl/

Tách nền là kỹ thuật loại bỏ phần nền của một hình ảnh hoặc video để làm nổi bật đối tượng chính.

Ví dụ

1.

Tách nền làm nổi bật đối tượng chính.

Background removal enhances the focus on the subject.

2.

Phần mềm đơn giản hóa việc tách nền cho hình ảnh.

The software simplifies background removal for images.

Ghi chú

Từ Background removal là một từ vựng thuộc lĩnh vực xử lý hình ảnhthiết kế đồ họa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Image editing – Chỉnh sửa ảnh Ví dụ: Background removal is a key step in image editing for product photos and designs. (Tách nền là bước quan trọng trong chỉnh sửa ảnh cho ảnh sản phẩm và thiết kế.) check Transparent background – Nền trong suốt Ví dụ: After background removal, images often have a transparent background. (Sau khi tách nền, hình ảnh thường có nền trong suốt.) check Masking – Tạo mặt nạ Ví dụ: Masking techniques are commonly used in background removal workflows. (Kỹ thuật tạo mặt nạ thường được sử dụng trong quy trình tách nền.) check Cutout image – Hình ảnh đã tách Ví dụ: A cutout image is the result of successful background removal. (Hình ảnh đã tách là kết quả của việc tách nền thành công.)