VIETNAMESE
tắc
bị cản trở, nghẽn
ENGLISH
blocked
/blɒkt/
obstructed
“Tắc” là hiện tượng dòng chảy hoặc hoạt động bị dừng lại do bị chặn hoặc cản trở.
Ví dụ
1.
Cống bị tắc làm nước tràn ra ngoài.
The blocked drain caused water to overflow.
2.
Đường bị tắc do một vụ tai nạn.
The road was blocked due to an accident.
Ghi chú
Tắc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tắc nhé!
Nghĩa 1: Bị chặn lại, không thông được
Tiếng Anh: Blockage
Ví dụ: The blockage in the pipe caused water overflow.
(Sự tắc trong ống dẫn làm nước tràn ra ngoài.)
Nghĩa 2: Ngừng hoạt động hoặc không tiếp tục được
Tiếng Anh: Halt
Ví dụ: The project came to a halt due to lack of funding.
(Dự án bị tắc do thiếu kinh phí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết