VIETNAMESE

chẹt

tiếng rít phanh

word

ENGLISH

screech

  
NOUN

/skriːʧ/

brake squeal

"Chẹt" là từ địa phương chỉ tiếng kêu phát ra khi bánh xe bị phanh gấp trên mặt đường.

Ví dụ

1.

Xe dừng lại với tiếng chẹt lớn.

The car came to a halt with a loud screech.

2.

Tiếng chẹt từ phanh thường cho thấy vấn đề cần bảo dưỡng.

Screeches from brakes often indicate maintenance issues.

Ghi chú

Từ Screech là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Screech nhé! checkNghĩa 1: Âm thanh chói tai, đặc biệt từ phanh xe Ví dụ: The screech of the brakes startled the pedestrians. (Tiếng chẹt từ phanh xe làm người đi bộ giật mình.) checkNghĩa 2: Tiếng kêu thất thanh Ví dụ: She let out a screech when she saw the spider. (Cô ấy thét lên thất thanh khi thấy con nhện.) checkNghĩa 3: Âm thanh gây khó chịu từ máy móc Ví dụ: The machine emitted a loud screech before it stopped working. (Chiếc máy phát ra tiếng chẹt lớn trước khi ngừng hoạt động.) checkNghĩa 4: Tiếng động từ sự ma sát mạnh Ví dụ: The screech of the chalk on the board irritated the students. (Tiếng chẹt của viên phấn trên bảng làm học sinh khó chịu.)