VIETNAMESE
tắc nghẽn
ùn tắc
ENGLISH
congested
/kənˈʤɛstɪd/
blocked
“Tắc nghẽn” là hiện tượng dòng chảy hoặc hoạt động bị đình trệ do bị cản trở hoặc đông đúc.
Ví dụ
1.
Các con đường bị tắc nghẽn trong giờ cao điểm.
The roads were congested during rush hour.
2.
Đường thở của bệnh nhân bị tắc nghẽn do bệnh.
The airways of the patient were congested due to illness.
Ghi chú
Tắc nghẽn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tắc nghẽn nhé!
Nghĩa 1: Dòng chảy hoặc hoạt động bị ngừng lại do đông đúc hoặc bị cản trở
Tiếng Anh: Congestion
Ví dụ: Traffic congestion caused delays during rush hour.
(Sự tắc nghẽn giao thông gây chậm trễ trong giờ cao điểm.)
Nghĩa 2: Đường dẫn hoặc lối đi bị bít kín
Tiếng Anh: Blockage
Ví dụ: The blockage in the nasal passage made breathing difficult.
(Sự tắc nghẽn ở mũi khiến việc thở trở nên khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết