VIETNAMESE
tắc nghẽn
dòng sông
ENGLISH
congested
/ˈrɪv.ər/
stream
Giang là cách gọi thơ ca cho sông, dòng nước lớn.
Ví dụ
1.
Con giang chảy nhẹ nhàng qua thung lũng.
The giang flows gently through the valley.
2.
Sông rất quan trọng cho nông nghiệp và giao thông.
Rivers are vital for agriculture and transportation.
Ghi chú
Tắc nghẽn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tắc nghẽn nhé!
Nghĩa 1: Dòng chảy hoặc hoạt động bị ngừng lại do đông đúc hoặc bị cản trở
Tiếng Anh: Congestion
Ví dụ: Traffic congestion caused delays during rush hour.
(Sự tắc nghẽn giao thông gây chậm trễ trong giờ cao điểm.)
Nghĩa 2: Đường dẫn hoặc lối đi bị bít kín
Tiếng Anh: Blockage
Ví dụ: The blockage in the nasal passage made breathing difficult.
(Sự tắc nghẽn ở mũi khiến việc thở trở nên khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết