VIETNAMESE
quyền tác giả
ENGLISH
copyright
/ˈkɑpiˌraɪt/
Quyền tác giả là quyền pháp lý được cấp cho người sáng tác để bảo vệ tác phẩm của họ và kiểm soát việc sao chép, phân phối và sử dụng tác phẩm đó.
Ví dụ
1.
Đạo văn là vi phạm luật quyền tác giả.
Plagiarism is a violation of copyright laws.
2.
Nhiếp ảnh gia đã đăng ký quyền tác giả cho hình ảnh của cô ấy.
The photographer registered a copyright for her images.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến copyright (bản quyền): - Creative Commons License (giấy phép Creative Commons) - copyright (quyền tác giả) - derivative work (phẩm phái sinh) - fair use (nguyên tắc "sử dụng hợp lý") - plagiarism (làm giả) - trademark (thương hiệu) - watermark (hình mờ được chèn vào hình ảnh, văn bản để đánh dấu chủ quyền)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết