VIETNAMESE
sự suy yếu
ENGLISH
weakening
/ˈtæntələm/
rare metal
“Tantali” là một nguyên tố hóa học hiếm, được sử dụng trong điện tử và hợp kim.
Ví dụ
1.
Tantali được sử dụng trong tụ điện của thiết bị điện tử.
Tantalum is used in capacitors for electronic devices.
2.
Hợp kim tantali chống ăn mòn rất tốt.
Tantalum alloys are resistant to corrosion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Weakening nhé!
Diminishing – Sự giảm dần
Phân biệt:
Diminishing chỉ sự suy giảm từ từ về cường độ hoặc giá trị.
Ví dụ:
The diminishing influence of the leader was evident.
(Sự giảm dần ảnh hưởng của nhà lãnh đạo là điều rõ ràng.)
Erosion – Sự xói mòn, bào mòn
Phân biệt:
Erosion mô tả sự suy yếu hoặc mất đi do tác động liên tục, thường từ các yếu tố tự nhiên hoặc bên ngoài.
Ví dụ:
The erosion of cultural values has been ongoing.
(Sự xói mòn các giá trị văn hóa đang diễn ra.)
Impairment – Sự tổn hại, suy giảm
Phân biệt:
Impairment mô tả sự giảm khả năng hoặc chức năng, đặc biệt liên quan đến y tế hoặc năng lực cá nhân.
Ví dụ:
Hearing impairment can affect social interactions.
(Suy giảm thính lực có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết