VIETNAMESE

sự suy yếu

word

ENGLISH

weakening

  
NOUN

/ˈwiːkənɪŋ/

deterioration

“Sự suy yếu” là hiện tượng giảm sút về sức mạnh, năng lượng hoặc hiệu quả.

Ví dụ

1.

Sự suy yếu của cấu trúc cần được sửa chữa.

The weakening of the structure required repairs.

2.

Sự suy yếu của hệ miễn dịch làm tăng tính dễ bị tổn thương.

The weakening of the immune system increases vulnerability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Weakening nhé! check Diminishing – Sự giảm dần Phân biệt: Diminishing chỉ sự suy giảm từ từ về cường độ hoặc giá trị. Ví dụ: The diminishing influence of the leader was evident. (Sự giảm dần ảnh hưởng của nhà lãnh đạo là điều rõ ràng.) check Erosion – Sự xói mòn, bào mòn Phân biệt: Erosion mô tả sự suy yếu hoặc mất đi do tác động liên tục, thường từ các yếu tố tự nhiên hoặc bên ngoài. Ví dụ: The erosion of cultural values has been ongoing. (Sự xói mòn các giá trị văn hóa đang diễn ra.) check Impairment – Sự tổn hại, suy giảm Phân biệt: Impairment mô tả sự giảm khả năng hoặc chức năng, đặc biệt liên quan đến y tế hoặc năng lực cá nhân. Ví dụ: Hearing impairment can affect social interactions. (Suy giảm thính lực có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.)