VIETNAMESE

suy cho cùng

rốt cuộc, cuối cùng

word

ENGLISH

ultimately

  
ADV

/ˈʌl.tɪ.mət.li/

in the end, eventually

“Suy cho cùng” là cách nói để kết luận sau khi đã cân nhắc nhiều khía cạnh.

Ví dụ

1.

Suy cho cùng, quyết định là của bạn.

Ultimately, the decision is up to you.

2.

Suy cho cùng, chúng tôi đã đồng ý với một thỏa hiệp.

Ultimately, we agreed on a compromise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ultimately nhé! check Eventually - Cuối cùng Phân biệt: Eventually diễn tả kết quả sau quá trình dài, rất gần với ultimately. Ví dụ: Eventually, they reached an agreement. (Cuối cùng, họ đã đạt được thỏa thuận.) check In the end - Cuối cùng Phân biệt: In the end mang sắc thái nhẹ nhàng, tương đương ultimately. Ví dụ: In the end, we chose the simpler option. (Cuối cùng, chúng tôi đã chọn phương án đơn giản hơn.) check At last - Sau cùng Phân biệt: At last nhấn mạnh sự chờ đợi kết quả, sát nghĩa với ultimately. Ví dụ: They succeeded at last. (Cuối cùng họ đã thành công.) check After all - Sau tất cả Phân biệt: After all diễn tả kết quả tổng thể cuối cùng, gần với ultimately. Ví dụ: After all, it was worth the effort. (Sau tất cả, nó thật sự xứng đáng.)