VIETNAMESE
sụt giá
ENGLISH
Depreciate
/dɪˈpriːʃieɪt/
diminish
“Sụt giá” là hiện tượng giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ giảm xuống.
Ví dụ
1.
Giá trị của chiếc xe bắt đầu giảm xuống sau năm đầu tiên.
The value of the car began to depreciate after the first year.
2.
Giá trị bất động sản sẽ giảm xuống theo thời gian.
The property value will decline over time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của depreciate nhé!
Diminish - Giảm giá trị
Phân biệt:
Diminish là làm giảm giá trị của một thứ gì đó, có thể dùng trong nhiều bối cảnh, không chỉ về giá trị tài sản.
Ví dụ:
The value of the car will diminish over time.
(Giá trị của chiếc xe sẽ giảm theo thời gian.)
Decline - Suy giảm
Phân biệt:
Decline nhấn mạnh vào sự giảm sút, thường liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng không phải lúc nào cũng liên quan đến giá trị.
Ví dụ:
The price of the property continued to decline due to the economic crisis.
(Giá trị của bất động sản tiếp tục suy giảm do cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Reduce - Giảm
Phân biệt:
Reduce mang tính chất chung hơn, có thể áp dụng cho bất kỳ sự giảm sút nào về giá trị, không nhất thiết chỉ giới hạn trong lĩnh vực tài chính.
Ví dụ:
The company had to reduce the price of the product due to low demand.
(Công ty phải giảm giá sản phẩm do nhu cầu thấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết