VIETNAMESE

sút

đá

word

ENGLISH

kick

  
VERB

/kɪk/

strike, punt

“Sút” là đá mạnh vào một vật, thường là bóng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã sút bóng vào khung thành.

He kicked the ball into the goal.

2.

Cô ấy đã sút ghế trong sự bực bội.

She kicked the chair in frustration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ kick khi nói hoặc viết nhé! checkKick at (something) - Đá vào một thứ gì đó Ví dụ: The horse tried to kick at the fence. (Con ngựa cố đá vào hàng rào.) checkKick off - Bắt đầu một sự kiện hoặc hoạt động Ví dụ: The match will kick off at 3 PM. (Trận đấu sẽ bắt đầu lúc 3 giờ chiều.) checkKick up a fuss - Gây phiền toái, làm ồn ào để thể hiện sự không hài lòng Ví dụ: She kicked up a fuss when her order was wrong. (Cô ấy đã làm ầm lên khi đơn hàng bị sai.)