VIETNAMESE
sụt
ENGLISH
drop
/drɒp/
dip, decrease
“Sụt” là hiện tượng giảm đột ngột về độ cao, mức độ hoặc số lượng.
Ví dụ
1.
Sự sụt nhiệt độ rất rõ rệt qua đêm.
The temperature drop was noticeable overnight.
2.
Sự sụt giá đột ngột khiến thị trường bất ngờ.
A sudden drop in prices surprised the market.
Ghi chú
Sụt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sụt nhé!
Nghĩa 1: Giảm đột ngột về mức độ hoặc độ cao.
Tiếng Anh: Drop
Ví dụ: There was a sudden drop in temperature last night.
(Nhiệt độ giảm đột ngột vào tối qua.)
Nghĩa 2: Sụt áp (giảm đột ngột về áp suất trong hệ thống).
Tiếng Anh: Pressure drop
Ví dụ: The pressure drop in the pipe caused a leak.
(Sự sụt áp trong ống dẫn gây ra rò rỉ.)
Nghĩa 3: Sụt giảm (giảm dần về số lượng hoặc giá trị).
Tiếng Anh: Decline
Ví dụ: The decline in sales affected the company’s revenue.
(Sự sụt giảm doanh số ảnh hưởng đến doanh thu của công ty.)
Nghĩa 4: Sụt lở (đất đá rơi xuống hoặc mất ổn định).
Tiếng Anh: Landslide
Ví dụ: Heavy rain caused a landslide in the mountainous area.
(Mưa lớn gây ra sụt lở ở khu vực miền núi.)
Nghĩa 5: Sụt lún (bề mặt đất hạ thấp do mất hỗ trợ bên dưới).
Tiếng Anh: Subsidence
Ví dụ: The subsidence of the building’s foundation required immediate attention.
(Sự sụt lún nền móng của tòa nhà cần được chú ý ngay lập tức.)
Nghĩa 6: Sụt thế (giảm điện thế trong một mạch hoặc thiết bị).
Tiếng Anh: Voltage drop
Ví dụ: The voltage drop affected the device’s performance.
(Sự sụt thế ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết