VIETNAMESE

sụt

ánh sáng lửa

word

ENGLISH

drop

  
NOUN

/ˈfaɪərlaɪt/

flame glow

Ánh lửa là ánh sáng phát ra từ ngọn lửa.

Ví dụ

1.

Ánh lửa chiếu sáng căn phòng tối.

The firelight illuminated the dark room.

2.

Họ ngồi quanh ánh lửa chia sẻ những câu chuyện.

They sat around the firelight sharing stories.

Ghi chú

Sụt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sụt nhé! check Nghĩa 1: Giảm đột ngột về mức độ hoặc độ cao. Tiếng Anh: Drop Ví dụ: There was a sudden drop in temperature last night. (Nhiệt độ giảm đột ngột vào tối qua.) check Nghĩa 2: Sụt áp (giảm đột ngột về áp suất trong hệ thống). Tiếng Anh: Pressure drop Ví dụ: The pressure drop in the pipe caused a leak. (Sự sụt áp trong ống dẫn gây ra rò rỉ.) check Nghĩa 3: Sụt giảm (giảm dần về số lượng hoặc giá trị). Tiếng Anh: Decline Ví dụ: The decline in sales affected the company’s revenue. (Sự sụt giảm doanh số ảnh hưởng đến doanh thu của công ty.) check Nghĩa 4: Sụt lở (đất đá rơi xuống hoặc mất ổn định). Tiếng Anh: Landslide Ví dụ: Heavy rain caused a landslide in the mountainous area. (Mưa lớn gây ra sụt lở ở khu vực miền núi.) check Nghĩa 5: Sụt lún (bề mặt đất hạ thấp do mất hỗ trợ bên dưới). Tiếng Anh: Subsidence Ví dụ: The subsidence of the building’s foundation required immediate attention. (Sự sụt lún nền móng của tòa nhà cần được chú ý ngay lập tức.) check Nghĩa 6: Sụt thế (giảm điện thế trong một mạch hoặc thiết bị). Tiếng Anh: Voltage drop Ví dụ: The voltage drop affected the device’s performance. (Sự sụt thế ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.)