VIETNAMESE

sút bóng

word

ENGLISH

kick the ball

  
VERB

/kɪk ðə bɔl/

shoot the ball

Sút bóng là hành động sử dụng chân để đá hoặc làm di chuyển quả bóng trong các môn thể thao. Đây là một kỹ thuật cơ bản và quan trọng để điều khiển, chuyền, hoặc ghi bàn.

Ví dụ

1.

Anh ấy luyện tập kỹ thuật của mình để cải thiện cách anh ta sút bóng trong trận đấu.

He practiced his technique to improve how he kicks the ball during the match.

2.

Anh ấy sút bóng vào lưới.

He kicked the ball into the goal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Kick nhé! check Strike - Đánh mạnh, tác động lực vào một vật thể, có thể dùng cho các hành động dùng chân hoặc tay. Phân biệt: Strike là thuật ngữ chung hơn, có thể chỉ việc đánh mạnh bằng bất kỳ bộ phận cơ thể nào, trong khi Kick chủ yếu dùng để chỉ hành động đá bằng chân. Ví dụ: The boxer struck his opponent with a powerful punch. (Võ sĩ đã đấm đối thủ bằng một cú đấm mạnh mẽ.) check Boot - Đá mạnh, thường ám chỉ đá với lực mạnh hoặc trong các tình huống cụ thể. Phân biệt: Boot thường dùng khi chỉ hành động đá với lực mạnh, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng đá, trong khi Kick có thể dùng chung cho mọi tình huống đá. Ví dụ: The player booted the ball into the net. (Cầu thủ đá bóng mạnh vào lưới.) check Kickoff - Cú đá bắt đầu, dùng trong các môn thể thao để bắt đầu trận đấu. Phân biệt: Kickoff là hành động đá bắt đầu trong trận đấu, đặc biệt trong bóng đá, trong khi Kick chỉ hành động đá chung chung. Ví dụ: The game started with a kickoff at the center of the field. (Trận đấu bắt đầu với một cú đá bắt đầu ở giữa sân.)