VIETNAMESE

sương

thời tiết tốt

word

ENGLISH

mist

  
NOUN

/ˈfeɪ.vər.ə.bəl ˈwɛð.ə/

optimal conditions

Thời tiết thuận lợi là điều kiện thời tiết phù hợp để làm việc hoặc hoạt động ngoài trời.

Ví dụ

1.

Công trình tiến triển tốt nhờ thời tiết thuận lợi.

The construction progressed well thanks to the favorable weather.

2.

Điều kiện thời tiết thuận lợi tăng sản lượng cây trồng.

Favorable weather conditions boosted crop yields.

Ghi chú

Sương là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sương nhé! check Nghĩa 1: Sương (những giọt nước nhỏ lơ lửng trong không khí) Tiếng Anh: Mist Ví dụ: The morning mist covered the hills in a soft haze. (Sương buổi sáng phủ lên các ngọn đồi trong một màn sương mờ.) check Nghĩa 2: Sương giá (hơi nước đóng băng thành tinh thể nhỏ trên bề mặt) Tiếng Anh: Frost Ví dụ: The frost on the windows formed beautiful patterns. (Sương giá trên cửa sổ tạo nên những hoa văn đẹp mắt.) check Nghĩa 3: Sương muối (sương giá xuất hiện khi nhiệt độ hạ thấp dưới mức đóng băng) Tiếng Anh: Hoarfrost Ví dụ: The hoarfrost sparkled like diamonds on the grass. (Sương muối lấp lánh như kim cương trên cỏ.)