VIETNAMESE

sương giá

sao băng

word

ENGLISH

frost

  
NOUN

/ˈfɔː.lɪŋ stɑː/

meteor

Sao rơi là hiện tượng một thiên thạch cháy sáng khi lao vào khí quyển Trái Đất.

Ví dụ

1.

Mọi người đều ước nguyện khi sao rơi vụt qua.

Everyone made wishes as the falling star passed.

2.

Sao rơi thực ra là các thiên thạch cháy trong khí quyển.

Falling stars are actually meteors burning up in the atmosphere.

Ghi chú

Sương là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sương nhé! check Nghĩa 1: Sương (những giọt nước nhỏ lơ lửng trong không khí) Tiếng Anh: Mist Ví dụ: The morning mist covered the hills in a soft haze. (Sương buổi sáng phủ lên các ngọn đồi trong một màn sương mờ.) check Nghĩa 2: Sương giá (hơi nước đóng băng thành tinh thể nhỏ trên bề mặt) Tiếng Anh: Frost Ví dụ: The frost on the windows formed beautiful patterns. (Sương giá trên cửa sổ tạo nên những hoa văn đẹp mắt.) check Nghĩa 3: Sương muối (sương giá xuất hiện khi nhiệt độ hạ thấp dưới mức đóng băng) Tiếng Anh: Hoarfrost Ví dụ: The hoarfrost sparkled like diamonds on the grass. (Sương muối lấp lánh như kim cương trên cỏ.)