VIETNAMESE
giọt sương
hạt sương
ENGLISH
dewdrop
/ˈdjuː.drɒp/
dew
Giọt sương là hạt nước nhỏ đọng lại trên lá cây hoặc bề mặt vào buổi sáng sớm.
Ví dụ
1.
Giọt sương lấp lánh dưới ánh nắng ban mai.
The dewdrop sparkled in the morning sunlight.
2.
Giọt sương phủ đầy trên cỏ trong cánh đồng.
Dewdrops covered the grass in the field.
Ghi chú
Từ Dewdrop là một từ có gốc từ dew (sương) và drop (giọt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Dewpoint - Nhiệt độ tại đó hơi nước trong không khí ngưng tụ thành sương
Ví dụ: The dewpoint dropped significantly overnight.
(Điểm sương giảm đáng kể qua đêm.)
Dewy - Có phủ sương, ẩm ướt
Ví dụ: The flowers were fresh and dewy in the morning.
(Những bông hoa tươi tắn và ướt sương vào buổi sáng.)
Dewfall - Hiện tượng sương rơi vào ban đêm
Ví dụ: Dewfall covered the grass like a silver carpet.
(Sương rơi phủ đầy cỏ như một tấm thảm bạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết