VIETNAMESE
giọt sương
ENGLISH
dewdrop
/ˌriːˌkɒmbɪˈneɪʃən/
rearrangement, mixing
“Tái tổ hợp” là quá trình kết hợp lại các yếu tố để tạo ra một cấu trúc mới.
Ví dụ
1.
Sự tái tổ hợp di truyền rất quan trọng cho sự đa dạng.
Genetic recombination is essential for diversity.
2.
Tái tổ hợp các yếu tố tạo ra các giải pháp sáng tạo.
Recombination of elements creates innovative solutions.
Ghi chú
Từ Dewdrop là một từ có gốc từ dew (sương) và drop (giọt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Dewpoint - Nhiệt độ tại đó hơi nước trong không khí ngưng tụ thành sương
Ví dụ: The dewpoint dropped significantly overnight.
(Điểm sương giảm đáng kể qua đêm.)
Dewy - Có phủ sương, ẩm ướt
Ví dụ: The flowers were fresh and dewy in the morning.
(Những bông hoa tươi tắn và ướt sương vào buổi sáng.)
Dewfall - Hiện tượng sương rơi vào ban đêm
Ví dụ: Dewfall covered the grass like a silver carpet.
(Sương rơi phủ đầy cỏ như một tấm thảm bạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết