VIETNAMESE

sùng thần

cận thần yêu quý

word

ENGLISH

favored courtier

  
NOUN

/ˈfeɪ.vərd ˈkɔːr.ti.ər/

trusted royal servant

Sùng thần là người được vua sủng ái, có vị trí cao trong triều đình và thường có ảnh hưởng lớn đến các quyết sách quan trọng.

Ví dụ

1.

Vị sùng thần được hưởng nhiều đặc quyền.

The favored courtier was given special privileges.

2.

Vị sùng thần được phép ra vào cung điện của vua.

The favored courtier had direct access to the king.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của favored courtier nhé! check Royal confidant - Cận thần thân tín Phân biệt: Royal confidant mô tả một người có mối quan hệ gần gũi với vua, thường được tin tưởng và tâm sự. Ví dụ: The king’s royal confidant played a key role in court affairs. (Cận thần thân tín của nhà vua đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề triều đình.) check Trusted advisor - Cố vấn đáng tin cậy Phân biệt: Trusted advisor là người có vai trò cố vấn chính trị hoặc quân sự cho vua, nhưng không nhất thiết phải là một quan chức cấp cao. Ví dụ: The emperor relied on his trusted advisor for guidance. (Hoàng đế dựa vào cố vấn đáng tin cậy của mình để nhận lời khuyên.) check Privileged noble - Quý tộc được sủng ái Phân biệt: Privileged noble nhấn mạnh vào địa vị quý tộc và quyền lợi đặc biệt của người đó trong triều đình. Ví dụ: The privileged noble enjoyed great wealth and influence. (Vị quý tộc được sủng ái có tài sản và quyền lực lớn.) check Influential court official - Quan lại có ảnh hưởng trong triều đình Phân biệt: Influential court official nhấn mạnh vào vai trò quyền lực của người đó trong hệ thống chính trị. Ví dụ: The influential court official had the power to shape national policies. (Quan lại có ảnh hưởng trong triều đình có quyền quyết định chính sách quốc gia.)