VIETNAMESE

Phun trào

Phun núi lửa, thoát khí

word

ENGLISH

Eruption

  
NOUN

/ɪˈrʌpʃn/

Explosion, outburst

Phun trào là hiện tượng chất lỏng hoặc khí thoát ra từ bề mặt trái đất hoặc núi lửa một cách mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Núi lửa phun trào gây thiệt hại rộng lớn cho các làng lân cận.

The volcanic eruption caused widespread damage to nearby villages.

2.

Các vụ phun trào thường xảy ra ở khu vực kiến tạo.

Eruptions often occur in tectonic regions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Eruption nhé! check Erupt (Verb) - Phun trào, bùng phát Ví dụ: The volcano erupted violently last night. (Núi lửa đã phun trào dữ dội vào tối qua.) check Eruptive (Adjective) - Có tính phun trào, bùng phát Ví dụ: The eruptive activity of the volcano was monitored closely. (Hoạt động phun trào của núi lửa được theo dõi chặt chẽ.) check Eruptively (Adverb) - Một cách phun trào, bùng phát Ví dụ: The volcano erupted eruptively, causing widespread damage. (Núi lửa phun trào mạnh mẽ, gây thiệt hại trên diện rộng.)