VIETNAMESE

sự phun lửa

word

ENGLISH

eruption

  
NOUN

/ɪˈrʌpʃən/

explosion, discharge

“Sự phun lửa” là hiện tượng dung nham hoặc lửa phun trào từ núi lửa hoặc vật thể khác.

Ví dụ

1.

Sự phun lửa của núi lửa thật ngoạn mục.

The eruption of the volcano was spectacular.

2.

Sự phun lửa khiến các thị trấn lân cận phải sơ tán.

The eruption caused evacuation in nearby towns.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Eruption nhé! check Explosion – Sự nổ Phân biệt: Explosion thường được sử dụng để chỉ sự nổ đột ngột và mạnh mẽ, thường đi kèm với âm thanh lớn, như nổ bom hoặc nổ khí. Ví dụ: The explosion destroyed the entire building. (Vụ nổ phá hủy toàn bộ tòa nhà.) check Outburst – Sự bùng phát Phân biệt: Outburst thường chỉ sự bùng phát bất ngờ của cảm xúc, hoạt động, hoặc sự kiện, không nhất thiết liên quan đến phun trào vật chất. Ví dụ: His sudden outburst of anger shocked everyone. (Sự bùng phát cơn giận bất ngờ của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên.) check Discharge – Sự phóng ra, thải ra Phân biệt: Discharge ám chỉ việc giải phóng một chất hoặc năng lượng từ một nguồn, thường là dòng chảy liên tục hoặc được kiểm soát, chẳng hạn như nước hoặc điện. Ví dụ: The discharge of waste into the river is harmful to the environment. (Việc thải chất thải vào sông gây hại cho môi trường.) check Explosion vs Eruption – Sự nổ và sự phun trào Phân biệt: Eruption mô tả sự phun trào hoặc thoát ra của chất lỏng, khí, hoặc năng lượng từ bên trong, như núi lửa hoặc mụn nhọt, với tính chất liên tục hơn. Ví dụ: The eruption of Mount Vesuvius buried the city of Pompeii. (Sự phun trào của núi lửa Vesuvius đã chôn vùi thành phố Pompeii.)